1. ISQ Là Gì? Vai Trò "Chỉ Số Vàng" Trong Cấy Ghép Implant
-
Định nghĩa: ISQ (Implant Stability Quotient) là thang đo từ 1–100, đánh giá độ ổn định cơ học của trụ implant trong xương dựa trên phân tích tần số cộng hưởng (RFA).
-
Giá trị lâm sàng:
-
55–65 ISQ: Độ ổn định trung bình (cần theo dõi sát).
-
Trên 65 ISQ: Ổn định cao, tiên lượng tốt cho tích hợp xương.
-
Dưới 55 ISQ: Nguy cơ thất bại, cần can thiệp sớm.
-
-
Ưu điểm vượt trội: Loại bỏ cảm tính chủ quan, cung cấp dữ liệu định lượng chính xác.
2. Thiết Bị Đo ISQ: Nguyên Lý Và Quy Trình Thực Hiện
-
Cấu tạo thiết bị: Gồm đầu dò SmartPeg gắn vào trụ implant và máy phân tích tần số.
-
Nguyên lý hoạt động:
-
SmartPeg rung ở tần số đặc trưng khi kích thích.
-
Máy đo ghi nhận tần số → Chuyển đổi thành giá trị ISQ (tỷ lệ thuận với độ cứng xương-implant).
-
-
Quy trình đo:
-
Bước 1: Gắn SmartPeg vào trụ implant.
-
Bước 2: Kích hoạt máy đo → Đọc kết quả ISQ sau 5–10 giây.
-
Bước 3: Phân tích số liệu để quyết định thời điểm phục hình.
-
3. Ứng Dụng Lâm Sàng Của ISQ Trong Từng Giai Đoạn
-
Giai đoạn cấy ghép:
-
Đo ISQ ngay sau đặt implant → Đánh giá độ ổn định sơ cấp (primary stability).
-
Giá trị ISQ >65 → Phục hình tức thì (Immediate Loading) an toàn.
-
-
Giai đoạn hậu phẫu:
-
Theo dõi độ ổn định thứ cấp (secondary stability) sau 2–6 tháng.
-
ISQ tăng dần → Dấu hiệu thành công của quá trình tích hợp xương.
-
-
Phát hiện sớm rủi ro:
-
ISQ giảm đột ngột → Cảnh báo viêm nhiễm, tiêu xương, hoặc thất bại osseointegration.
-
4. Tại Sao ISQ Được Xem Là "Tiêu Chuẩn Vàng"?
-
Chuẩn hóa quy trình:
-
Giảm thiểu sai sót do kinh nghiệm cá nhân.
-
Tối ưu thời gian phục hình dựa trên dữ liệu cụ thể.
-
-
Ứng dụng đa dạng:
-
Đánh giá chất lượng xương ở bệnh nhân loãng xương, hút thuốc.
-
So sánh hiệu quả giữa các loại implant hoặc kỹ thuật phẫu thuật.
-
-
Nâng cao tỷ lệ thành công:
-
Nghiên cứu từ International Journal of Oral & Maxillofacial Implants (2022) khẳng định: Sử dụng ISQ giảm 30% nguy cơ thất bại implant.
-