BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI NGÀY 17-06-2021 TẠI NHA KHOA SMILE HUNTER

Địa chỉ

242/10A Thống Nhất, P.10, Gò Vấp

Email

smilehunter@gmail.com

Phone

0974 242 242

Lịch hẹn
BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI NGÀY 17-06-2021 TẠI NHA KHOA SMILE HUNTER
Ngày đăng: 17/06/2021 02:15 AM
    DỊCH VỤ ĐV GIÁ
    ĐIỀU TRỊ VIÊM NƯỚU VÀ CẠO VÔI RĂNG
    Cạo vôi răng + Đánh bóng 01 ca 300.000đ - 500.000đ
    Điều trị viêm nướu cấp độ 1 ( 2 lần điều trị + 1 kin + 1 thuốc viêm nướu ) 01 ca 800.000đ
    Điều trị viêm nướu cấp độ 2 ( 3 lần điều trị + 1 kin + 1 thuốc viêm nướu + 1 cuộn chỉ NK ) 01 ca 1.200.000đ
    Điều trị viêm nướu cấp độ 3 ( 4 lần điều trị + 2 kin + 2 thuốc viêm nướu + 1 cuộn chỉ NK ) 01 ca 1.800.000đ
    TRÁM RĂNG
    Trám răng thẩm mỹ Composite Hàn Quốc 01 xoang 250.000đ
    Trám răng thẩm mỹ Composite Đức 01 xoang 360.000đ
    Trám răng thẩm mỹ Composite Nhật 01 xoang 480.000đ
    Trường hợp trám răng thẩm mỹ composite (xoang lớn, xoang II, xoang V) 01 xoang + 100.000 đ
    Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ 01 răng 600.000đ - 1.000.000đ
    ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG
    Chữa tủy răng 1 chân + trám kết thúc 01 răng 720.000đ
    Chữa tủy răng 2 chân + trám kết thúc 01 răng 960.000đ
    Chữa tủy răng 3 chân + trám kết thúc 01 răng 1.200.000đ
    Chữa tủy kỹ thuật hiện đại có kết hợp máy 01 răng + 700.000đ
    Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác 01 răng + 200.000đ
    Tiểu phẫu cắt chóp 01 răng 3.000.000đ - 5.000.000đ
    NHỔ RĂNG
    Nhổ răng vĩnh viễn nhóm răng 1 chân 1 răng 200.000đ - 400.000đ
    Nhổ răng vĩnh viễn nhóm răng 2,3 chân 01 răng 400.000đ - 600.000đ
    Nhổ răng khôn/ răng mọc lệch 01 răng 600.000đ - 1.200.000đ
    Tiểu phẫu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm 01 răng 2.000.000đ - 5.000.000đ
    Nhổ răng bằng máy Piezotome không san chấn ( Phí cộng thêm ) 1 Răng + 2.000.000đ
    TẨY TRẮNG RĂNG
    Tẩy trắng răng tại nhà ( 1 cặp máng tẩy + 2 ống thuốc ) Lộ trình 1.500.000đ
    Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser Whitening Lộ trình 2.500.000đ
    Tẩy trắng răng bằng hệ thống LumaCool - USA ( 1 Cặp máng tẩy + 1 ống thuốc ) Lộ trình 3.600.000đ
    PHỤC HÌNH THÁO LẮP
    Răng nhựa Việt Nam ( BH 2 năm ) 01 răng 350.000đ
    Răng Nhật ( BH 3 năm ) 01 răng 600.000đ
    Răng sứ Vita Đức ( BH 5 năm ) 01 răng 1.650.000đ
    Răng Ý ( BH 4 năm ) 01 răng 850.000đ
    Đệm hàm khung kim loại Hàm 2.500.000đ
    Đệm hàm nhựa dẻo bán phần Hàm 2.500.000đ
    Đệm hàm khung Titan Hàm 4.500.000đ
    PHỤC HÌNH RĂNG CỐ ĐỊNH
    Răng sứ kim loại Mỹ ( BH 3 năm ) 01 răng 1.500.000đ
    Răng sứ Vita Đức ( BH 4 năm ) 01 răng 1.800.000đ
    Răng toàn sứ Zirconia ( CAD/CAM ) ( BH 7 năm ) 01 răng 3.900.000đ
    Răng sứ Titan ( BH 5 năm ) 01 răng 2.400.000đ
    Răng toàn sứ Full Zirconia ( CAD/CAM ) ( BH 10 năm ) 01 răng 4.400.000đ
    Răng toàn sứ Lava Plus - Ceramay (BH 20 năm) 01 răng 12.000.000đ
    Răng toàn sứ Lava Plus - 3M ESPE ( CAD/CAM ) ( BH 15 năm ) 01 răng 8.800.000đ
    Răng toàn sứ Cercon HT ( CAD/CAM ) ( BH 10 năm ) 01 răng 6.000.000đ
    Mặt dán Veneer sứ Emax ( CAD/CAM ) ( BH 5 năm ) 01 răng 6.000.000đ
    Đút cùi giả bằng chốt sợi 01 răng 1.500.000đ
    Đút cùi giả kim loại 01 răng 560.000đ
    Inlay/onlay Composite 01 răng 3.000.000đ
    Đút cùi giả bằng Zirconia 01 răng 3.000.000đ
    Inlay/onlay Sứ CAD/CAM ( Ivoclar vivadent - Thụy Sĩ ) BH 10 năm 01 răng 5.000.000đ
    CẤY GHÉP IMPLANT
    Implant Neodent (Thụy Sỹ) (BH 15 năm) $800 $400
    Implant Osstem ( Hàn Quốc ) (BH 10 năm) $500 $300
    Implant Straumann ( Thụy Sĩ ) (BH 20 năm) $1100 $400
    Implant MIS V3 ( Đức) (BH 20 năm) $1200 $450
    Implant Nobel Biocare ( Hoa Kỳ) (BH 20 năm) $1050 $350
    Implant Hiossen ( Mỹ) (BH 15 năm) $700 $300
    Implant Tekka ( Pháp) (BH 15 năm) $800 $300
    CHỈNH HÌNH RĂNG MẶT - NIỀNG RĂNG
    Niềng răng mắc cài kim loại cấp độ 1 01 ca 25.000.000 đ
     
    Zalo
    Hotline
    0974 242 242